Có 3 kết quả:

鵾雞 côn kê鶤雞 côn kê鹍鸡 côn kê

1/3

côn kê

phồn thể

Từ điển phổ thông

con gà hồ

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển trích dẫn

1. Một giống gà mình lớn.
2. Tên khác của chim “phụng hoàng” 鳳凰.

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

côn kê

giản thể

Từ điển phổ thông

con gà hồ

Bình luận 0